Khối lượng bản thân | 170 kg |
Dài x Rộng x Cao | 2,190mm x 820mm x 1,093mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1,490mm |
Độ cao yên | 690mm |
Khoảng sáng gầm xe | 149mm |
Dung tích bình xăng | 11.2L |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 130/90-16 Sau: 150/80-16 |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thuỷ lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực |
Loại động cơ | PGM-FI, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh | 286.01cc |
Đường kính x hành trình pít-tông | 76mm x 63mm |
Tỉ số nén | 10.7:1 |
Công suất tối đa | 20.3 kW/8,000 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 25.1 Nm/7,500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 1.4L khi thay nhớt 1.5L khi thay nhớt và bộ lọc |
Loại truyền động | Côn tay 6 số |
Hệ thống khởi động | Điện |