Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân | 101,3kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.710 x 755 x 1.030 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.151mm |
Độ cao yên | 776mm |
Khoảng sáng gầm xe | 162 mm |
Dung tích bình xăng | 5,6 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Lốp trước 120/80-12 65J Lốp sau 130/80-12 69J |
Loại động cơ | PGM-FI, SOHC 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí |
Tỉ số nén | 9,3:1 |
Công suất tối đa | 6,66kW @ 7000 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 10,5Nm @ 5500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | Sau khi rã máy: 1,1 lít Sau khi xả: 0,9 lít |
Loại truyền động | 4 số |
Hệ thống khởi động | Điện |
Đặc tính nổi bật
![]() |
![]() |
![]() |
Cụm đèn LED phía trước
Thiết kế ấn tượng với 2 tầng riêng biệt mang đến sự độc đáo và cảm giác hiện đại. |
Cụm đèn LED phía sau
Thiết kế hiện đại với độ sáng cao, đảm bảo khả năng quan sát cho các phương tiện phía sau. |
Mặt đồng hồ LCD hiện đại
Mặt đồng hồ thông minh thể hiện đầy đủ các thông tin cần thiết, giúp người lái dễ dàng quan sát và cập nhật thông tin. |
![]() |
![]() |
![]() |
Giảm xóc hành trình ngược
Khả năng giảm xóc êm ái với thiết kế mạnh mẽ mang đậm chất riêng. |
Chìa khoá gập
Chìa khóa xe dạng gập độc đáo và tiện lợ. |
Dung tích bình xăng lớn
Dung tích bình xăng lên đến 5.7 lít với thiết kế nắp bình xăng kiểu máy bay cao cấp. |